WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
VẬN TỐC TRÊN GIỜ
🌟
VẬN TỐC TRÊN G… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
시속 (時速)
☆
Danh từ
1
한 시간을 단위로 하여 잰 속도.
1
VẬN TỐC TRÊN GIỜ
: Tốc độ đo theo đơn vị một tiếng.